Đọc nhanh: 同量异位素 (đồng lượng dị vị tố). Ý nghĩa là: isobar hạt nhân.
同量异位素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. isobar hạt nhân
nuclear isobar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同量异位素
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 产量 在 高位 徘徊
- Sản lượng dao động ở mức cao.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 像是 我 同母异父 的 姐姐 吗
- Một người như em gái cùng cha khác mẹ của tôi?
- 各位 同学 请 多 努力
- Các bạn học sinh xin hãy cố gắng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
同›
异›
素›
量›