Đọc nhanh: 同质坐标 (đồng chất toạ tiêu). Ý nghĩa là: toạ độ đẳng cấp.
同质坐标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ độ đẳng cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同质坐标
- 同时 还要 验看 鲜奶 不同 的 保质期
- Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
坐›
标›
质›