同质 tóng zhì
volume volume

Từ hán việt: 【đồng chất】

Đọc nhanh: 同质 (đồng chất). Ý nghĩa là: đồng nhất, đồng chất.

Ý Nghĩa của "同质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同质 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồng nhất

homogeneous

✪ 2. đồng chất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同质

  • volume volume

    - 同时 tóngshí 还要 háiyào 验看 yànkàn 鲜奶 xiānnǎi 不同 bùtóng de 保质期 bǎozhìqī

    - Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.

  • volume volume

    - zuì hòu 恢复 huīfù xiē 理智 lǐzhì 同意 tóngyì 释放 shìfàng 人质 rénzhì

    - Anh ta cuối cùng đã lấy lại một chút lý trí và đồng ý thả con tin.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 本质 běnzhì shàng 不同 bùtóng de 事物 shìwù 应该 yīnggāi 各别 gèbié 对待 duìdài 应该 yīnggāi 混为一谈 hùnwéiyītán

    - đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.

  • volume volume

    - bīng shuǐ 水蒸汽 shuǐzhēngqì shì tóng 一种 yīzhǒng 物质 wùzhì

    - Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.

  • volume volume

    - zhè 作品 zuòpǐn yòng 多种 duōzhǒng 绘画 huìhuà 手段 shǒuduàn 表现 biǎoxiàn le 不同 bùtóng 物体 wùtǐ de 质感 zhìgǎn

    - tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 方案 fāngàn 之间 zhījiān 有质 yǒuzhì de 不同 bùtóng

    - Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 地球 dìqiú 内部 nèibù 地质 dìzhì 结构 jiégòu 千差万别 qiānchāwànbié 各地 gèdì 出现 chūxiàn de 地震 dìzhèn 前兆 qiánzhào 不尽相同 bùjìnxiāngtóng

    - do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.

  • volume volume

    - 性质 xìngzhì 相同 xiāngtóng de 问题 wèntí 归为 guīwèi 一类 yīlèi

    - Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao