Đọc nhanh: 同轴圆弧 (đồng trục viên o). Ý nghĩa là: cung tròn đồng trục, cung đồng tâm (trong hình học hình cầu).
同轴圆弧 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cung tròn đồng trục
coaxial circular arc
✪ 2. cung đồng tâm (trong hình học hình cầu)
concentric arc (in spherical geometry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同轴圆弧
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
圆›
弧›
轴›