Đọc nhanh: 名医 (danh y). Ý nghĩa là: bác sĩ nổi tiếng, danh y.
名医 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bác sĩ nổi tiếng
famous doctor
✪ 2. danh y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名医
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 他 是 著名 的 中医
- Ông ấy là thầy thuốc Đông y nổi tiếng.
- 他 是 一名 合格 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
- 张 大夫 医术 高明 , 在 这 一带 很 有 名望
- bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.
- 他 是 一名 职业 医生
- Anh ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp.
- 他 曾一度 考虑 做 一名 军医
- Anh ấy từng có ý định làm bác sĩ quân y.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
名›