同等 tóngděng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng đẳng】

Đọc nhanh: 同等 (đồng đẳng). Ý nghĩa là: ngang nhau; bằng nhau; như nhau; đồng đẳng, cùng loại. Ví dụ : - 同等重要 quan trọng ngang nhau. - 同等地位 địa vị ngang nhau

Ý Nghĩa của "同等" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. ngang nhau; bằng nhau; như nhau; đồng đẳng

等级或地位相同

Ví dụ:
  • volume volume

    - 同等 tóngděng 重要 zhòngyào

    - quan trọng ngang nhau

  • volume volume

    - 同等 tóngděng 地位 dìwèi

    - địa vị ngang nhau

✪ 2. cùng loại

类别相同

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同等

  • volume volume

    - 表决权 biǎojuéquán de 股票 gǔpiào yǒu 投票 tóupiào 地位 dìwèi 同等 tóngděng

    - Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.

  • volume volume

    - 本合同 běnhétóng 两种 liǎngzhǒng 文本 wénběn 同等 tóngděng 有效 yǒuxiào

    - Hai bản hợp đồng này đều có giá trị như nhau.

  • volume volume

    - 高中毕业 gāozhōngbìyè huò 具有 jùyǒu 同等学力 tóngděngxuélì zhě dōu 可以 kěyǐ 报考 bàokǎo

    - những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương

  • volume volume

    - 纽约时报 niǔyuēshíbào yǒu 同等 tóngděng de 言论自由 yánlùnzìyóu

    - Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.

  • volume volume

    - 同等 tóngděng 地位 dìwèi

    - địa vị ngang nhau

  • volume volume

    - 同等 tóngděng 重要 zhòngyào

    - quan trọng ngang nhau

  • volume volume

    - 考试成绩 kǎoshìchéngjì yǒu 不同 bùtóng děng shuāi

    - Kết quả thi có các thứ bậc khác nhau.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zhè 两件事 liǎngjiànshì 等同 děngtóng 起来 qǐlai

    - không nên đánh đồng hai việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao