Đọc nhanh: 同窗 (đồng song). Ý nghĩa là: cùng trường; cùng học một trường; đồng môn; đồng song, bạn cùng trường; bạn đồng môn; bạn đồng song. Ví dụ : - 同窗三载 cùng học một trường ba năm. - 同窗好友 bạn thân cùng trường.. - 他是我旧日的同窗。 anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
同窗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cùng trường; cùng học một trường; đồng môn; đồng song
同在一个学校学习
- 同窗 三载
- cùng học một trường ba năm
- 同窗好友
- bạn thân cùng trường.
✪ 2. bạn cùng trường; bạn đồng môn; bạn đồng song
同在一个学校学习的人
- 他 是 我 旧日 的 同窗
- anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同窗
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
- 同窗好友
- bạn thân cùng trường.
- 同窗 三载
- cùng học một trường ba năm
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他 是 我 旧日 的 同窗
- anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
窗›