Đọc nhanh: 同房 (đồng phòng). Ý nghĩa là: cùng phòng; chung phòng, chung chăn gối; vợ chồng ăn ở với nhau.
同房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cùng phòng; chung phòng
在同一房间住宿
✪ 2. chung chăn gối; vợ chồng ăn ở với nhau
婉辞,指夫妻过性生活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同房
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 胡同 的 尽头 有 一所 新房子
- Cuối hẻm có một căn nhà mới.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
房›