同性恋 tóngxìngliàn
volume volume

Từ hán việt: 【đồng tính luyến】

Đọc nhanh: 同性恋 (đồng tính luyến). Ý nghĩa là: đồng tính luyến ái; luyến ái đồng tính. Ví dụ : - 我们要平等对待同性恋。 Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.. - 同性恋群体也应被尊重。 Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.. - 越来越多的人理解同性恋。 Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.

Ý Nghĩa của "同性恋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

同性恋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng tính luyến ái; luyến ái đồng tính

男子和男子或女子和女子之间发生的恋爱关系

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 平等 píngděng 对待 duìdài 同性恋 tóngxìngliàn

    - Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.

  • volume volume

    - 同性恋 tóngxìngliàn 群体 qúntǐ yīng bèi 尊重 zūnzhòng

    - Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.

  • volume volume

    - 越来越 yuèláiyuè duō de rén 理解 lǐjiě 同性恋 tóngxìngliàn

    - Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō shì 同性恋 tóngxìngliàn 不过 bùguò yòu 怎样 zěnyàng

    - Nghe nói anh ấy là người đồng tính, nhưng đó thì sao chứ?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同性恋

  • volume volume

    - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • volume volume

    - 同性恋 tóngxìngliàn

    - đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới

  • volume volume

    - jiào 演成 yǎnchéng 拳击手 quánjīshǒu 同性恋 tóngxìngliàn

    - Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?

  • volume volume

    - jiù 好像 hǎoxiàng 无意 wúyì zhōng 走进 zǒujìn le 一家 yījiā 同性恋 tóngxìngliàn 酒吧 jiǔbā

    - Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 平等 píngděng 对待 duìdài 同性恋 tóngxìngliàn

    - Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.

  • volume volume

    - 同性恋 tóngxìngliàn 群体 qúntǐ yīng bèi 尊重 zūnzhòng

    - Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.

  • volume volume

    - 越来越 yuèláiyuè duō de rén 理解 lǐjiě 同性恋 tóngxìngliàn

    - Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō shì 同性恋 tóngxìngliàn 不过 bùguò yòu 怎样 zěnyàng

    - Nghe nói anh ấy là người đồng tính, nhưng đó thì sao chứ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao