Đọc nhanh: 同性恋 (đồng tính luyến). Ý nghĩa là: đồng tính luyến ái; luyến ái đồng tính. Ví dụ : - 我们要平等对待同性恋。 Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.. - 同性恋群体也应被尊重。 Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.. - 越来越多的人理解同性恋。 Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.
同性恋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng tính luyến ái; luyến ái đồng tính
男子和男子或女子和女子之间发生的恋爱关系
- 我们 要 平等 对待 同性恋
- Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.
- 同性恋 群体 也 应 被 尊重
- Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.
- 越来越 多 的 人 理解 同性恋
- Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.
- 听说 他 是 同性恋 , 不过 那 又 怎样 ?
- Nghe nói anh ấy là người đồng tính, nhưng đó thì sao chứ?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同性恋
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 同性恋
- đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 我们 要 平等 对待 同性恋
- Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.
- 同性恋 群体 也 应 被 尊重
- Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.
- 越来越 多 的 人 理解 同性恋
- Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.
- 听说 他 是 同性恋 , 不过 那 又 怎样 ?
- Nghe nói anh ấy là người đồng tính, nhưng đó thì sao chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
性›
恋›