Đọc nhanh: 同性爱 (đồng tính ái). Ý nghĩa là: đồng tính luyến ái.
同性爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng tính luyến ái
homosexual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同性爱
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
性›
爱›