Đọc nhanh: 同化作用 (đồng hoá tá dụng). Ý nghĩa là: tác dụng đồng hoá.
同化作用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác dụng đồng hoá
生物体在新陈代谢过程中,从食物中摄取养料,使它转化成本身的物质,并储存能量这个过程叫做同化作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同化作用
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 酯化 作用
- sự ê-te hoá.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 消化 作用
- tác dụng tiêu hoá
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 对 修练 者 在 不同 层次 能 起到 不同 指导作用
- đối với người tu luyện tại các tầng khác nhau, có thể phát huy tác dụng chỉ đạo khác nhau.
- 同化作用
- tác dụng đồng hoá
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
化›
同›
用›