Đọc nhanh: 同乡结伴 (đồng hương kết bạn). Ý nghĩa là: Đồng hương kết bạn.
同乡结伴 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hương kết bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同乡结伴
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 同志 们 应 团结一致
- Các đồng chí nên đoàn kết nhất trí.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 他们 选择 同居 而 不是 结婚
- Họ chọn sống chung thay vì kết hôn.
- 在 这里 遇到 同乡 真 开心
- Gặp đồng hương ở đây thật vui.
- 他 追 了 我 五年 , 我 才 同意 跟 他 结婚
- Anh ấy theo đuổi tôi 5 năm trời, tôi mới đồng ý kết hôn với anh ấy.,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
伴›
同›
结›