Đọc nhanh: 同安区 (đồng an khu). Ý nghĩa là: Quận Tong'an của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Tong'an của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến
Tong'an district of Xiamen city 廈門市|厦门市 [Xià mén shì] (Amoy), Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同安区
- 同学们 立刻 安静下来
- Học sinh lập tức im lặng.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
同›
安›