Đọc nhanh: 同义 (đồng nghĩa). Ý nghĩa là: đồng nghĩa.
✪ 1. đồng nghĩa
synonymous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同义
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 我们 有 义务 帮助 学习 较差 的 同学
- chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu.
- 我们 要 辨析 同义词
- Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
- 每个 音都 有 不同 的 意义
- Mỗi nốt nhạc đều có ý nghĩa khác nhau.
- 脸上 的 颗 痣 也 有 不同 的 意义
- nốt ruồi trên mặt cũng có những ý nghĩa khác nhau
- 在 某种意义 上 , 我 在 两种 认同感 之间 感到 左右为难
- Theo một nghĩa nào đó, tôi cảm thấy tiến thoái lưỡng nan giữa hai sự đồng cảm.
- 同事 的 鼓励 对 他 有 意义
- Sự cổ vũ từ đồng nghiệp có ý nghĩa với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
同›