同义 tóng yì
volume volume

Từ hán việt: 【đồng nghĩa】

Đọc nhanh: 同义 (đồng nghĩa). Ý nghĩa là: đồng nghĩa.

Ý Nghĩa của "同义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đồng nghĩa

synonymous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同义

  • volume volume

    - 基督教 jīdūjiào 教义 jiàoyì 穆斯林 mùsīlín 教义 jiàoyì 极为 jíwéi 不同 bùtóng

    - Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 按照 ànzhào 合同 hétóng 履行义务 lǚxíngyìwù

    - Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 义务 yìwù 帮助 bāngzhù 学习 xuéxí 较差 jiàochà de 同学 tóngxué

    - chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 辨析 biànxī 同义词 tóngyìcí

    - Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.

  • volume volume

    - 每个 měigè 音都 yīndōu yǒu 不同 bùtóng de 意义 yìyì

    - Mỗi nốt nhạc đều có ý nghĩa khác nhau.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng de zhì yǒu 不同 bùtóng de 意义 yìyì

    - nốt ruồi trên mặt cũng có những ý nghĩa khác nhau

  • volume volume

    - zài 某种意义 mǒuzhǒngyìyì shàng zài 两种 liǎngzhǒng 认同感 rèntónggǎn 之间 zhījiān 感到 gǎndào 左右为难 zuǒyòuwéinán

    - Theo một nghĩa nào đó, tôi cảm thấy tiến thoái lưỡng nan giữa hai sự đồng cảm.

  • volume volume

    - 同事 tóngshì de 鼓励 gǔlì duì yǒu 意义 yìyì

    - Sự cổ vũ từ đồng nghiệp có ý nghĩa với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao