Đọc nhanh: 吊钟花 (điếu chung hoa). Ý nghĩa là: Hoa Tết của Trung Quốc (Enkianthus quinqueflorus).
吊钟花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa Tết của Trung Quốc (Enkianthus quinqueflorus)
Chinese New Year flower (Enkianthus quinqueflorus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊钟花
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 天花板 上吊 着 一盏灯
- Trần nhà đang treo một ngọn đèn.
- 她 在 吊 着 花
- Cô ấy đang treo hoa.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
花›
钟›