Đọc nhanh: 吊塔 (điếu tháp). Ý nghĩa là: cần trục tháp.
吊塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần trục tháp
塔吊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
- 他 拎 着 一吊 香蕉
- Anh ấy xách một xâu chuối.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
塔›