Đọc nhanh: 吉婆 (cát bà). Ý nghĩa là: Cát Bà (thuộc tỉnh Hải Phòng).
吉婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cát Bà (thuộc tỉnh Hải Phòng)
越南地名属于海防省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉婆
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
婆›