Đọc nhanh: 吉木萨尔县 (cát mộc tát nhĩ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jimsar hoặc Jimisar nahiyisi ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Jimsar hoặc Jimisar nahiyisi ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Jimsar county or Jimisar nahiyisi in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [Chāng jí Hui2 zú zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉木萨尔县
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
吉›
尔›
木›
萨›