Đọc nhanh: 吉期 (cát kì). Ý nghĩa là: ngày cưới.
吉期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày cưới
旧时指结婚的日子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉期
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
期›