Đọc nhanh: 吉尔达 (cát nhĩ đạt). Ý nghĩa là: gelada (Theropithecus gelada), loài khỉ ăn cỏ Ethiopia tương tự như khỉ đầu chó.
吉尔达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gelada (Theropithecus gelada), loài khỉ ăn cỏ Ethiopia tương tự như khỉ đầu chó
gelada (Theropithecus gelada), Ethiopian herbivorous monkey similar to baboon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉尔达
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
尔›
达›