Đọc nhanh: 吉布地 (cát bố địa). Ý nghĩa là: Djibouti (Tw).
✪ 1. Djibouti (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉布地
- 布设 地雷
- cài mìn
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 她 期待 地 参加 新书 发布会
- Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 大声 地 宣布 : 我们 赢 了 !
- Cậu ấy lớn tiếng thông báo rằng: Chúng ta thắng rồi!
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
地›
布›