Đọc nhanh: 吉卜力工作室 (cát bốc lực công tá thất). Ý nghĩa là: Studio Ghibli, xưởng phim Nhật Bản.
吉卜力工作室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Studio Ghibli, xưởng phim Nhật Bản
Studio Ghibli, Japanese film studio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉卜力工作室
- 他 努力 工作 , 必定 成功
- Anh ấy sẽ thành công nhờ sự nỗ lực.
- 为 家人 , 我 努力 工作
- Vì gia đình, tôi làm việc chăm chỉ.
- 他 努力 工作 以 争取 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để giành lấy cơ hội thăng chức.
- 他 一直 在 勉力 工作
- Anh ấy luôn cố gắng làm việc.
- 他 努力 工作 是 为了 养活 妻子
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi vợ con.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 他 一直 努力 工作
- Anh ấy luôn nỗ lực làm việc.
- 他们 的 努力 贯穿 工作 始终
- Sự cố gắng của họ xuyên suốt toàn bộ công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
力›
⺊›
卜›
吉›
室›
工›