Đọc nhanh: 哥德巴赫猜想 (ca đức ba hách sai tưởng). Ý nghĩa là: giả thuyết Goldbach trong lý thuyết số.
哥德巴赫猜想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giả thuyết Goldbach trong lý thuyết số
the Goldbach conjecture in number theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥德巴赫猜想
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 我 猜想 不到 是 你 来
- tôi không ngờ anh đến
- 他 心里 在 想 什么 , 你 猜 得 中 吗 ?
- Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
巴›
德›
想›
猜›
赫›