部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngập】
Đọc nhanh: 岌 (ngập). Ý nghĩa là: cao vút; cao chót vót. Ví dụ : - 岌岌可危。 nguy khốn.
岌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao vút; cao chót vót
山高的样子
- 岌岌可危 jíjíkěwēi
- nguy khốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岌
岌›
Tập viết