volume volume

Từ hán việt: 【ngập】

Đọc nhanh: (ngập). Ý nghĩa là: cao vút; cao chót vót. Ví dụ : - 岌岌可危。 nguy khốn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao vút; cao chót vót

山高的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 岌岌可危 jíjíkěwēi

    - nguy khốn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 岌岌可危 jíjíkěwēi

    - nguy khốn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngập
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNHE (山弓竹水)
    • Bảng mã:U+5C8C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình