Đọc nhanh: 槟吉 (tân cát). Ý nghĩa là: bến cát.
槟吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bến cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟吉
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 他 熟练地 给 吉他 上弦
- Anh ấy lên dây cho guitar rất thành thạo.
- 他 倒 出 了 四杯 香槟
- Anh ta rót ra bốn ly sâm panh.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
槟›