部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngập ngập】
Đọc nhanh: 岌岌 (ngập ngập). Ý nghĩa là: nguy ngập; nguy cấp; nguy khốn; nguy hiểm; hiểm nghèo; cao ngất ngưởng. Ví dụ : - 岌岌可危。 nguy khốn.
岌岌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguy ngập; nguy cấp; nguy khốn; nguy hiểm; hiểm nghèo; cao ngất ngưởng
形容十分危险,快要倾覆或灭亡
- 岌岌可危 jíjíkěwēi
- nguy khốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岌岌
岌›
Tập viết