Đọc nhanh: 吉娃娃 (cát oa oa). Ý nghĩa là: Chihuahua (chó). Ví dụ : - 被害人养了只吉娃娃 Anh ta có một con chihuahua.
吉娃娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chihuahua (chó)
Chihuahua (dog)
- 被害人 养 了 只 吉娃娃
- Anh ta có một con chihuahua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉娃娃
- 小子 你 如此 痴恋 那 女娃子
- Chàng trai, anh bị ám ảnh bởi cô gái đó.
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 爷爷 抱 着 小 娃娃 讲故事
- Ông bế đứa cháu nhỏ kể chuyện.
- 孩子 们 喜欢 玩 娃娃
- Bọn trẻ thích chơi búp bê.
- 被害人 养 了 只 吉娃娃
- Anh ta có một con chihuahua.
- 她 买 了 一只 娇气 的 洋娃娃
- Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.
- 她 的 娃 非常 聪明
- Con của cô ấy rất thông minh.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
娃›