Đọc nhanh: 吉事 (cát sự). Ý nghĩa là: sự kiện tốt lành.
吉事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự kiện tốt lành
auspicious event
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉事
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 完事大吉
- xong việc là tốt lắm; việc xong tốt lành.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
吉›