Đọc nhanh: 吉列 (cát liệt). Ý nghĩa là: Gillette (thương hiệu), cốt lết tẩm bột và chiên (cho mượn từ tiếng Quảng Đông).
吉列 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gillette (thương hiệu)
Gillette (brand)
✪ 2. cốt lết tẩm bột và chiên (cho mượn từ tiếng Quảng Đông)
breaded and fried cutlet (loanword via Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉列
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
吉›