合照 hézhào
volume volume

Từ hán việt: 【hợp chiếu】

Đọc nhanh: 合照 (hợp chiếu). Ý nghĩa là: chụp ảnh chung; chụp chung, hình chụp chung; ảnh chụp chung. Ví dụ : - 合照一张照片 chụp chung một tấm hình.

Ý Nghĩa của "合照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

合照 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chụp ảnh chung; chụp chung

若干人一起照相

Ví dụ:
  • volume volume

    - 合照 hézhào 一张 yīzhāng 照片 zhàopiān

    - chụp chung một tấm hình.

✪ 2. hình chụp chung; ảnh chụp chung

若干人合在一块儿照的相片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合照

  • volume volume

    - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 按照 ànzhào 合同 hétóng 履行义务 lǚxíngyìwù

    - Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.

  • volume volume

    - 合照 hézhào 一张 yīzhāng 照片 zhàopiān

    - chụp chung một tấm hình.

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - pāi le 很多 hěnduō 合照 hézhào

    - Anh ấy chụp rất nhiều ảnh nhóm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 风景区 fēngjǐngqū 适合 shìhé 拍照 pāizhào

    - Khu du lịch này rất hợp để chụp ảnh.

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 液体 yètǐ 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao