Đọc nhanh: 合众国 (hợp chúng quốc). Ý nghĩa là: hợp chủng quốc (nước do nhiều bang hợp thành). Ví dụ : - 就是美利坚合众国 Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.. - 一些最佳人选来自美利坚合众国专事就业法的法庭 Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm. - 欢迎来到美利坚合众国 Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
合众国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp chủng quốc (nước do nhiều bang hợp thành)
结合多数的部族、州、邦等在同一主权下组成的国家
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 欢迎 来到 美利坚合众国
- Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合众国
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 全国 的 观众 观看 盛典
- Khán giả cả nước xem Thịnh Điển.
- 欢迎 来到 美利坚合众国
- Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
合›
国›