Đọc nhanh: 合拍片 (hợp phách phiến). Ý nghĩa là: Phim hợp tác sản xuất.
合拍片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim hợp tác sản xuất
合拍片,co-production ,指两个或多个国家(地区)的制作单位共同合作拍摄的影片,发行时通常有两个或多个语言的版本。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合拍片
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 合照 一张 照片
- chụp chung một tấm hình.
- 两个 人 思路 合拍
- cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
- 我们 拍 了 一张 合影 相片
- Chúng tôi đã chụp một bức ảnh nhóm.
- 他 拍 了 很多 合照
- Anh ấy chụp rất nhiều ảnh nhóm.
- 准备 好 看看 专业人士 是 怎么 拍 宣传片 的
- Hãy sẵn sàng để xem cách các chuyên gia tạo video quảng cáo
- 他们 拍 了 那么 多 照片
- Họ đã chụp nhiều ảnh thế.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
拍›
片›