Đọc nhanh: 吉兰丹河 (cát lan đan hà). Ý nghĩa là: Sông Kelantan của Malaysia, gần biên giới Thái Lan.
吉兰丹河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Kelantan của Malaysia, gần biên giới Thái Lan
Kelantan River of Malaysia, near Thai border
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉兰丹河
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
兰›
吉›
河›