Đọc nhanh: 各级 (các cấp). Ý nghĩa là: các cấp.
✪ 1. các cấp
所有的或不同的级别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
各›
级›