Đọc nhanh: 各类麻醉品 (các loại ma tuý phẩm). Ý nghĩa là: các loại ma túy.
各类麻醉品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loại ma túy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各类麻醉品
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 我们 提供 各种 种类 的 食品
- Chúng tôi cung cấp nhiều loại thực phẩm.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 这里 有 各种各样 的 蔬菜 品类
- Ở đây có nhiều loại rau khác nhau.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
各›
品›
类›
醉›
麻›