各有所好 gè yǒu suǒ hào
volume volume

Từ hán việt: 【các hữu sở hiếu】

Đọc nhanh: 各有所好 (các hữu sở hiếu). Ý nghĩa là: mỗi người mỗi sở thích.

Ý Nghĩa của "各有所好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

各有所好 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỗi người mỗi sở thích

各人都有他自己的喜好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各有所好

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 挺爱 tǐngài 玩儿 wáner de 所有 suǒyǒu 好玩儿 hǎowáner de 事情 shìqing dōu 会令 huìlìng 觉得 juéde hěn 向往 xiàngwǎng

    - Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.

  • volume volume

    - zài 离开 líkāi 办公室 bàngōngshì 之前 zhīqián yīng 所有 suǒyǒu 物品 wùpǐn 摆放 bǎifàng hǎo

    - Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 办好 bànhǎo le 所有 suǒyǒu de 手续 shǒuxù

    - Tôi đã hoàn tất tất cả các thủ tục.

  • volume volume

    - qǐng 确保 quèbǎo 所有 suǒyǒu 储备 chǔbèi 完好 wánhǎo

    - Hãy đảm bảo tất cả đồ dự trữ đều tốt.

  • volume volume

    - 他齐 tāqí hǎo 所有 suǒyǒu de 材料 cáiliào

    - Anh ấy đã trộn xong tất cả các nguyên liệu.

  • volume volume

    - 各有 gèyǒu hǎo shàng

    - mỗi người đều có sở thích riêng.

  • volume volume

    - 这所 zhèsuǒ 大专 dàzhuān yǒu hěn hǎo de 师资 shīzī

    - Trường cao đẳng này có đội ngũ giảng viên rất tốt.

  • volume volume

    - 表面 biǎomiàn shàng 他们 tāmen 好像 hǎoxiàng 乱成一团 luànchéngyìtuán 事实上 shìshíshàng 各司其职 gèsīqízhí 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo

    - Nhìn bề ngoài họ có vẻ xuề xòa, nhưng thực chất họ rất có trật tự và nề nếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HER (竹水口)
    • Bảng mã:U+5404
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao