吃大亏 chī dà kuī
volume volume

Từ hán việt: 【cật đại khuy】

Đọc nhanh: 吃大亏 (cật đại khuy). Ý nghĩa là: phải trả giá đắt, kết thúc thảm hại, phải trả giá một cách cay đắng. Ví dụ : - 占小便宜吃大亏 tham thì thâm,

Ý Nghĩa của "吃大亏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃大亏 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phải trả giá đắt

to cost one dearly

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhàn 小便宜 xiǎopiányí 吃大亏 chīdàkuī

    - tham thì thâm,

✪ 2. kết thúc thảm hại

to end disastrously

✪ 3. phải trả giá một cách cay đắng

to pay bitterly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃大亏

  • volume volume

    - zhàn 小便宜 xiǎopiányí 吃大亏 chīdàkuī

    - tham thì thâm,

  • volume volume

    - 之后 zhīhòu 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Sau đó, mọi người cùng đi ăn cơm.

  • volume volume

    - mǎi 珠宝首饰 zhūbǎoshǒushì ruò shì zǒu le yǎn jiù 吃大亏 chīdàkuī

    - mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 竞赛 jìngsài 他们 tāmen 劳动力 láodònglì shǎo 吃亏 chīkuī le 但是 dànshì 成绩 chéngjì 仍然 réngrán 很大 hěndà

    - đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 觉得 juéde de 条件 tiáojiàn zuò 吃播 chībō 大概 dàgài shì 有些 yǒuxiē 委屈 wěiqū le

    - Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • volume volume

    - chī le 大亏 dàkuī

    - Anh ấy đã chịu tổn thất lớn.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài chī le 大亏 dàkuī

    - Cuộc thi này anh ấy chịu thiệt lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Kuī , Yú
    • Âm hán việt: Khuy , Vu
    • Nét bút:一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMMVS (重一一女尸)
    • Bảng mã:U+4E8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao