Đọc nhanh: 吃螺丝 (cật loa ty). Ý nghĩa là: (của một diễn viên, phát thanh viên, v.v.) vấp phải từ ngữ (Tw).
吃螺丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của một diễn viên, phát thanh viên, v.v.) vấp phải từ ngữ (Tw)
(of an actor, announcer etc) to stumble over words (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃螺丝
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 人人 都 知道 螺蛳 很 好吃 !
- Mọi người đều biết ốc rất ngon!
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 我 喜欢 吃 土豆丝 儿
- Tôi thích ăn khoai tây sợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
吃›
螺›