小芽胞叶 xiǎo yábāo yè
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu nha bào hiệp】

Đọc nhanh: 小芽胞叶 (tiểu nha bào hiệp). Ý nghĩa là: tiểu bao tử.

Ý Nghĩa của "小芽胞叶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小芽胞叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu bao tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小芽胞叶

  • volume volume

    - 枝叶 zhīyè 网住 wǎngzhù 小屋 xiǎowū

    - Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 小心 xiǎoxīn 处理 chǔlǐ le 胞衣 bāoyī

    - Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 叶子 yèzi 覆盖 fùgài le 小路 xiǎolù

    - Lá mùa thu phủ kín con đường nhỏ.

  • volume volume

    - 小树 xiǎoshù 长出 zhǎngchū le 绿绿的 lǜlǜde 叶子 yèzi

    - Chiếc cây nhỏ này đã đâm chồi những chiếc là xanh tươi.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái cǎi zài 落叶 luòyè shàng

    - Đứa trẻ đang giẫm lên lá rụng.

  • volume volume

    - guò le 几天 jǐtiān xiǎo 豆芽 dòuyá 慢慢 mànmàn 长大 zhǎngdà yǒu liǎng 厘米 límǐ zhǎng le

    - Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.

  • volume volume

    - 《 西游记 xīyóujì shì 神话 shénhuà 小说 xiǎoshuō

    - "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.

  • volume volume

    - 有点像 yǒudiǎnxiàng 我们 wǒmen de xiǎo 罗密欧 luómìōu 朱丽叶 zhūlìyè

    - Cũng giống như Romeo và Juliet bé nhỏ của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BPRU (月心口山)
    • Bảng mã:U+80DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao