Đọc nhanh: 小芽胞叶 (tiểu nha bào hiệp). Ý nghĩa là: tiểu bao tử.
小芽胞叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu bao tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小芽胞叶
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 秋天 的 叶子 覆盖 了 小路
- Lá mùa thu phủ kín con đường nhỏ.
- 小树 长出 了 绿绿的 叶子
- Chiếc cây nhỏ này đã đâm chồi những chiếc là xanh tươi.
- 小孩 踩 在 落叶 上
- Đứa trẻ đang giẫm lên lá rụng.
- 过 了 几天 小 豆芽 慢慢 地 长大 有 两 厘米 长 了
- Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 有点像 我们 的 小 罗密欧 与 朱丽叶
- Cũng giống như Romeo và Juliet bé nhỏ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
⺌›
⺍›
小›
胞›
芽›