吃不下 chī bùxià
volume volume

Từ hán việt: 【cật bất hạ】

Đọc nhanh: 吃不下 (cật bất hạ). Ý nghĩa là: không thể ăn được nữa, không cảm thấy muốn ăn.

Ý Nghĩa của "吃不下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃不下 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không thể ăn được nữa

be unable to eat any more

✪ 2. không cảm thấy muốn ăn

not feel like eating

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃不下

  • volume volume

    - 难过 nánguò 吃不下 chībuxià fàn

    - Tôi buồn đến mức không nuốt nổi cơm.

  • volume volume

    - bǎo le 吃不下 chībuxià le

    - Tôi no rồi, không ăn được nữa.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 样式 yàngshì de 产品 chǎnpǐn 比比皆是 bǐbǐjiēshì 不必 bùbì 急于 jíyú 买下 mǎixià 货比三家 huòbǐsānjiā 吃亏 chīkuī ne

    - Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.

  • volume volume

    - 这么 zhème duō 吃不下 chībuxià

    - Nhiều như thế tôi không ăn hết được.

  • volume volume

    - 难受 nánshòu 吃不下 chībuxià fàn

    - Tôi buồn đến không ăn nổi cơm.

  • volume volume

    - 吃不下 chībuxià 这么 zhème 多饭 duōfàn

    - Tôi không ăn hết nhiều cơm như vậy.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 辣条 làtiáo 太辣 tàilà le 吃不下 chībuxià

    - Que cay cay quá, tôi không ăn nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao