Đọc nhanh: 喳喳 (tra tra). Ý nghĩa là: thì thầm; nói nhỏ; rì rầm. Ví dụ : - 打喳喳。 nói thì thầm.. - 他在老张的耳边喳喳了两句。 anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.
喳喳 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm; nói nhỏ; rì rầm
小声说话
- 打 喳喳
- nói thì thầm.
- 他 在 老张 的 耳边 喳喳 了 两句
- anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喳喳
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
- 喜鹊 喳 喳 地 叫
- chim khách kêu ríu rít.
- 打 喳喳
- nói thì thầm.
- 嘁嘁喳喳
- thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.
- 他 在 老张 的 耳边 喳喳 了 两句
- anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
喳›