Đọc nhanh: 打喳喳 (đả tra tra). Ý nghĩa là: thì thầm; thì thào; nói nhỏ; xì xào.
打喳喳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm; thì thào; nói nhỏ; xì xào
小声说话;耳语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打喳喳
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 喜鹊 喳 喳 地 叫
- chim khách kêu ríu rít.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 打 喳喳
- nói thì thầm.
- 嘁嘁喳喳
- thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.
- 他 在 老张 的 耳边 喳喳 了 两句
- anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喳›
打›