Đọc nhanh: 炭黑 (thán hắc). Ý nghĩa là: than đen, trạy trạy.
炭黑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. than đen
由烧焦物质 (如木炭或骨炭) 组成的一种黑色颜料
✪ 2. trạy trạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭黑
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炭›
黑›