Đọc nhanh: 司马穰苴 (ti mã nhưỡng tư). Ý nghĩa là: Sima Rangju (khoảng 800 năm trước Công nguyên, ngày sinh và ngày mất không rõ), chiến lược gia quân sự của nước Tề 齊國 | 齐国 và là tác giả của "Phương pháp của Tư Mã" 司馬法 | 司马法, một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书.
司马穰苴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sima Rangju (khoảng 800 năm trước Công nguyên, ngày sinh và ngày mất không rõ), chiến lược gia quân sự của nước Tề 齊國 | 齐国 và là tác giả của "Phương pháp của Tư Mã" 司馬法 | 司马法, một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书
Sima Rangju (c. 800 BC, dates of birth and death unknown), military strategist of the Qi State 齊國|齐国 [Qi2 guó] and author of “Methods of Sima” 司馬法|司马法 [Si1 mǎ Fǎ], one of the Seven Military Classics of ancient China 武經七書|武经七书 [Wu3 jīng Qi1 shū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司马穰苴
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 我 马上 就 到 公司 了
- Tôi sẽ đến công ty ngay lập tức.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
穰›
苴›
马›