司马懿 sīmǎyì
volume volume

Từ hán việt: 【ti mã ý】

Đọc nhanh: 司马懿 (ti mã ý). Ý nghĩa là: Tư Mã Ý (179-251), lãnh chúa dưới thời Tào Tháo và sau đó là người sáng lập triều đại Tấn.

Ý Nghĩa của "司马懿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

司马懿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tư Mã Ý (179-251), lãnh chúa dưới thời Tào Tháo và sau đó là người sáng lập triều đại Tấn

Sima Yi (179-251), warlord under Cao Cao and subsequently founder of the Jin dynasty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司马懿

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 万马齐喑 wànmǎqíyīn

    - im hơi lặng tiếng

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn jiào 马上 mǎshàng huí 公司 gōngsī

    - Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.

  • volume volume

    - 频频 pínpín xiàng 上司 shàngsī 逢迎 féngyíng 拍马 pāimǎ 想要 xiǎngyào 获得 huòdé 升官 shēngguān de 终南捷径 zhōngnánjiéjìng

    - Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng jiù dào 公司 gōngsī le

    - Tôi sẽ đến công ty ngay lập tức.

  • volume volume

    - 一瓶 yīpíng 佳得乐 jiādélè 马上 mǎshàng jiù lái

    - Sắp có một tụ tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一丶一ノフノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTIOP (土廿戈人心)
    • Bảng mã:U+61FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao