Đọc nhanh: 司马承帧 (ti mã thừa tránh). Ý nghĩa là: Sima Chengzhen (655-735), linh mục Đạo giáo trong triều đại nhà Đường.
司马承帧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sima Chengzhen (655-735), linh mục Đạo giáo trong triều đại nhà Đường
Sima Chengzhen (655-735), Daoist priest in Tang dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司马承帧
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 各 公司 应邀 投标 承建 新 高速公路
- Mỗi công ty đã được mời thầu để xây dựng đường cao tốc mới.
- 他 总是 奉承 上司
- Anh ấy luôn tâng bốc sếp.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 他 在 会议 上 奉承 上司
- Anh ấy tâng bốc sếp trong cuộc họp.
- 她 将 承受 公司 的 管理
- Cô ấy sẽ kế thừa việc quản lý công ty.
- 公司 承担 了 所有 的 费用
- Công ty đã chịu mọi chi phí.
- 我 马上 就 到 公司 了
- Tôi sẽ đến công ty ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
帧›
承›
马›