Đọc nhanh: 司法人员 (ti pháp nhân viên). Ý nghĩa là: nhân viên tư pháp.
司法人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên tư pháp
judicial officer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法人员
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 不要 随意 悬揣 他人 想法
- Đừng tùy tiện suy đoán suy nghĩ của người khác.
- 他 是 公司 的 销售 人员
- Anh ấy là nhân viên bán hàng của công ty.
- 这家 公司 关心 它 自身 的 法人 形象
- Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.
- 公司 里 的 技术人员 经验丰富
- Đội ngũ kỹ thuật viên trong công ty đều có kinh nghiệm phong phú.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
司›
员›
法›