Đọc nhanh: 司法独立 (ti pháp độc lập). Ý nghĩa là: độc lập tư pháp.
司法独立 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc lập tư pháp
judicial independence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法独立
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 他们 建立 了 一家 搬运 公司
- Họ thành lập một công ty vận chuyển.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 他们 创立 了 一个 新 公司
- Họ đã thành lập một công ty mới.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
- 今年 是 公司 的 成立 周年
- Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
法›
独›
立›