Đọc nhanh: 司法机关 (ti pháp cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan tư pháp.
司法机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan tư pháp
judicial authorities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法机关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 这家 公司 关心 它 自身 的 法人 形象
- Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
- 他们 的 想法 很 投机
- Suy nghĩ của họ rất hợp nhau.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
司›
机›
法›