Đọc nhanh: 易司马仪 (dị ti mã nghi). Ý nghĩa là: Ismail (tên), Shāh Ismāil I (1487-1524), người sáng lập triều đại Safavid Ba Tư, trị vì 1501-1524.
易司马仪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ismail (tên)
Ismail (name)
✪ 2. Shāh Ismāil I (1487-1524), người sáng lập triều đại Safavid Ba Tư, trị vì 1501-1524
Shāh Ismāil I (1487-1524), founder of Persian Safavid dynasty, reigned 1501-1524
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易司马仪
- 是 拍卖会 的 司仪
- Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
司›
易›
马›